越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语的起源可以追溯到公元10世纪,当时的越南语受到汉语的强烈影响,尤其是汉字的借用。随着时间的推移,越南语逐渐形成了自己的特点,并发展成为一个独立的语言体系。
越南语的语音系统相对简单,共有6个元音和21个辅音。越南语的元音分为单元音和复元音,辅音则分为清辅音、浊辅音和鼻音。越南语的语法结构以主语-谓语-宾语为主,没有时态和语态的变化,只有动词的词尾变化来表示动作的完成和进行。
动词词尾 | 意义 |
---|---|
-t | 过去时 |
-c | 进行时 |
-d | 将来时 |
Việt Nam đá bóng với Hàn Quốc,Giới thiệu về đội tuyển bóng đá Việt NamYang Yi nói về trận thua Việt Nam trong bóng đá,Trận Đấu Tranh Nóng Cực Trong Bóng Đá: Yang Yi Nói Về Trận Thua Của Trung Quốc Trước Việt NamXổ số thể thao bóng đá Nhật Việt,Giới thiệu chung về Xổ số thể thao bóng đá Nhật ViệtBóng đá Việt Nam có những đội nào?,1. Giới thiệu về Bóng đá Việt NamHọc bóng đá ở Việt Nam có khó không?,1. Bóng đá là gì?Học bóng đá ở Việt Nam có khó không?,1. Bóng đá là gì?Mô hình đào tạo trẻ bóng đá Việt Nam,Mô hình đào tạo trẻ bóng đá Việt Nam: Đường lối và thành tựuBóng đá Thiếu Lâm phiên bản Việt Nam,Giới thiệu chung về Bóng đá Thiếu Lâm phiên bản Việt NamBóng đá Nhật Bản hòa Việt Nam,Giới thiệu về trận đấu Bóng đá Nhật Bản hòa Việt NamViệt Nam đá bóng với Hàn Quốc,Giới thiệu về đội tuyển bóng đá Việt Nam